1. Đặt lề | |||
Lề trái (mm)
|
Lề phải (mm):
|
Lề trên (mm)
|
Lề dưới (mm):
|
STT | Tên cột |
Tiêu đề cột
(Hiển thị ở dòng tiêu đề của DS)
|
Độ rộng cột | Căn chỉnh (căn trái: 0, căn giữa: 1, căn phải: 2) | Dịch lên/xuống | |
---|---|---|---|---|---|---|
{{$index+1}} |
|
![]() ![]() |
Hàng tiêu đề:
|
Hàng nội dung:
|
1. Phần đầu văn bản |
|
Tên cơ quan chủ quản (dòng 1):
|
Tên cơ quan (dòng 2):
|
2. Phần cuối trang văn bản |
|||
2.1. Phần ký của trường (hoặc của Hội đồng xét TN) | |||
Địa danh
|
Ngày ký văn bản
|
Họ và tên người ký
|
|
2.2. Phần ký duyệt của cơ quan quản lý (Phòng GDĐT) | |||
Địa danh
|
Ngày ký
|
Chuyên viên duyệt
|
Lãnh đạo PGD (ký)
|
STT | SBD | Họ và tên đệm | Tên | Trường | Lớp | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Năm học hết lớp 9 | Số tuổi | Diện học hết chương trình GDPT cấp THCS | Diện học hết chương trình GDTX cấp THCS | Đã được công nhận hoàn thành chương trình GD THCS | Kết quả tốt nghiệp | Ghi chú | Sửa ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
{{$index+1}} | {{hs.SoBaoDanh}} | {{hs.HoVaTenDem}} | {{hs.Ten}} | {{hs.TenTruong}} | {{hs.Lop}} | {{hs.strNgaySinh}} | {{hs.NoiSinh}} | {{hs.GioiTinh}} | {{hs.DanToc}} | {{hs.NamHocHetLop9}} | {{hs.SoTuoi}} | {{hs.strCT_GDPT}} | {{hs.strCT_GDTX}} | {{hs.strHTCT}} | {{hs.DoTotNghiep==true?KQXetTotNghiep.Do:KQXetTotNghiep.KhongDo}} | {{hs.GhiChu}} | ||
STT | Lớp | Số HS dự xét TN | Số nữ | Số HS người DTTS | Số HS đỗ TN | Số HS nữ đỗ TN | Số HS người DTTS đỗ TN | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||||
{{$index}} | {{tk.Lop}} | {{tk.SoHSDuXetTN}} | {{tk.SoNu}} | {{tk.SoHS_DanTocThieuSo}} | {{tk.SoHSDoTN}} | {{tk.TiLeDoTN}} | {{tk.SoNuDoTN}} | {{tk.TiLeHSNuDoTN}} | {{tk.SoHS_DanTocThieuSo_DoTN}} | {{tk.TiLeHS_DanTocThieuSo_DoTN}} |